SÁCH PHỤC VỤ HỌC TẬP TRA CỨU

Để phục vụ cho việc ôn tập học kỳ 2 Thư viện trường Th&THCS Đông Cuông giới thiệu tới các bạn đọc những cuốn sách phục vụ cho việc ôn tập học kỳ II năm học 2022-2023

Nội dung


1. Hướng dẫn học Tin học 8: Sách thử nghiệm/ Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Bùi Việt Hà, Lê Minh Hoàng....- Tái bản lần thứ 6.- H.: Giáo dục, 2022.- 179 tr.: minh hoạ; 27 cm.
     ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
     ISBN: 9786040296917
     Chỉ số phân loại: 005.0712 8NCT.HD 2022
     Số ĐKCB: TK.00032, TK.00033, TK.00034,

2. Hướng dẫn học Tin học 8: Sách thử nghiệm/ Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Bùi Việt Hà, Lê Minh Hoàng....- Tái bản lần thứ 6.- H.: Giáo dục, 2022.- 179 tr.: minh hoạ; 27 cm.
     ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
     ISBN: 9786040296917
     Chỉ số phân loại: 005.0712 8NCT.HD 2022
     Số ĐKCB: TK.00032, TK.00033, TK.00034,

3. Hướng dẫn học Tin học 8: Sách thử nghiệm/ Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Bùi Việt Hà, Lê Minh Hoàng....- Tái bản lần thứ 6.- H.: Giáo dục, 2022.- 179 tr.: minh hoạ; 27 cm.
     ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
     ISBN: 9786040296917
     Chỉ số phân loại: 005.0712 8NCT.HD 2022
     Số ĐKCB: TK.00032, TK.00033, TK.00034,

4. Trọng tâm bài giảng và ôn tập kiến thức Tiếng Anh 8. T.1/ Lê Hoàng An (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Lan, Quang Thị Hoàn, Nguyễn Thị Thanh Hương.- H.: Giáo dục, 2019.- 128tr.: bảng; 24cm.
     ISBN: 9786040182760
     Chỉ số phân loại: 428.00712 8NTTH.T1 2019
     Số ĐKCB: TK.00055, TK.00056,

5. Trọng tâm bài giảng và ôn tập kiến thức Tiếng Anh 8. T.1/ Lê Hoàng An (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Lan, Quang Thị Hoàn, Nguyễn Thị Thanh Hương.- H.: Giáo dục, 2019.- 128tr.: bảng; 24cm.
     ISBN: 9786040182760
     Chỉ số phân loại: 428.00712 8NTTH.T1 2019
     Số ĐKCB: TK.00055, TK.00056,

6. Kiểm tra thường xuyên và định kì Tiếng Anh lớp 6: Theo chương trình tiếng Anh mới/ Đặng Hiệp Giang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi, Nguyễn Kim Hiền, Trần Thị Khánh.- Tái bản lần thứ 3.- H.: Giáo dục, 2019.- 136tr.: minh hoạ; 24cm.
     ISBN: 9786040166173
     Chỉ số phân loại: 428.0076 6TTK.KT 2019
     Số ĐKCB: TK.00052, TK.00053, TK.00054,

7. Kiểm tra thường xuyên và định kì Tiếng Anh lớp 6: Theo chương trình tiếng Anh mới/ Đặng Hiệp Giang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi, Nguyễn Kim Hiền, Trần Thị Khánh.- Tái bản lần thứ 3.- H.: Giáo dục, 2019.- 136tr.: minh hoạ; 24cm.
     ISBN: 9786040166173
     Chỉ số phân loại: 428.0076 6TTK.KT 2019
     Số ĐKCB: TK.00052, TK.00053, TK.00054,

8. Kiểm tra thường xuyên và định kì Tiếng Anh lớp 6: Theo chương trình tiếng Anh mới/ Đặng Hiệp Giang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi, Nguyễn Kim Hiền, Trần Thị Khánh.- Tái bản lần thứ 3.- H.: Giáo dục, 2019.- 136tr.: minh hoạ; 24cm.
     ISBN: 9786040166173
     Chỉ số phân loại: 428.0076 6TTK.KT 2019
     Số ĐKCB: TK.00052, TK.00053, TK.00054,

9. Sổ tay tiếng Anh 7/ Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu Cương, Nguyễn Thu Hiền.- H.: Giáo dục, 2015.- 228tr.: minh hoạ; 21cm.
     ISBN: 9786040066077
     Chỉ số phân loại: 428 7NHC.ST 2015
     Số ĐKCB: TK.00038, TK.00039, TK.00040,

10. Sổ tay tiếng Anh 7/ Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu Cương, Nguyễn Thu Hiền.- H.: Giáo dục, 2015.- 228tr.: minh hoạ; 21cm.
     ISBN: 9786040066077
     Chỉ số phân loại: 428 7NHC.ST 2015
     Số ĐKCB: TK.00038, TK.00039, TK.00040,

11. Sổ tay tiếng Anh 7/ Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu Cương, Nguyễn Thu Hiền.- H.: Giáo dục, 2015.- 228tr.: minh hoạ; 21cm.
     ISBN: 9786040066077
     Chỉ số phân loại: 428 7NHC.ST 2015
     Số ĐKCB: TK.00038, TK.00039, TK.00040,

12. Toán bồi dưỡng học sinh lớp 6: Theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ B.s.: Vũ Hữu Bình, Tôn Thân, Đỗ Quang Thiều.- Tái bản lần thứ 13.- H.: Giáo dục, 2020.- 156tr.: hình vẽ; 24cm.
     ISBN: 9786040206367
     Chỉ số phân loại: 510.76 6DQT.TB 2020
     Số ĐKCB: TK.00027, TK.00028, TK.00026, TK.00067, TK.00068, TK.00070,

13. Toán bồi dưỡng học sinh lớp 6: Theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ B.s.: Vũ Hữu Bình, Tôn Thân, Đỗ Quang Thiều.- Tái bản lần thứ 13.- H.: Giáo dục, 2020.- 156tr.: hình vẽ; 24cm.
     ISBN: 9786040206367
     Chỉ số phân loại: 510.76 6DQT.TB 2020
     Số ĐKCB: TK.00027, TK.00028, TK.00026, TK.00067, TK.00068, TK.00070,

14. Vở hướng dẫn tự học khoa học xã hội 6: Định hướng theo mô hình trường học mới Việt Nam. T.2/ Nguyễn Xuân Trường, Đỗ Anh Dũng.- H.: Giáo dục, 2016.- 107tr.: minh hoạ; 24cm.
     ISBN: 9786040089793
     Chỉ số phân loại: 900 6NXT.V2 2016
     Số ĐKCB: TK.00029, TK.00030, TK.00031,

Mời các em tìm đọc để chuẩn bị tốt cho kỳ thi học kỳ sắp tới.